I. Giới thiệu tổng quan
– Trong các công trình hiện đại như cao ốc văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện… điều hòa thông gió trung tâm đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chất lượng không khí, nhiệt độ và độ ẩm ổn định.
– Một trong những yếu tố quan trọng khi thiết kế hệ thống này là phân loại theo áp suất vận hành, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phân phối không khí và mức tiêu hao năng lượng.
II. Áp suất trong hệ thống điều hòa thông gió là gì?
– Áp suất vận hành trong hệ thống thông gió chính là lực đẩy của luồng khí qua các ống dẫn, van gió và thiết bị trao đổi nhiệt. Áp suất càng cao thì luồng khí càng có thể di chuyển xa và vượt qua nhiều vật cản.
– Tùy theo nhu cầu và cấu trúc tòa nhà, hệ thống điều hòa thông gió trung tâm được phân loại thành:
+ Hệ thống cao áp
+ Hệ thống trung áp
+ Hệ thống thấp áp
III. Phân loại chi tiết theo áp suất vận hành
1. Hệ thống cao áp
– Áp suất vận hành: Trên 1000 Pa
– Ứng dụng: Nhà xưởng công nghiệp lớn, khu sản xuất nhiều bụi, khí độc.
– Đặc điểm:
+ Sử dụng quạt ly tâm cao áp.
+ Cần ống gió cách âm, tiêu âm, giảm rung.
+ Đảm bảo luồng khí có thể đi xa, qua nhiều tầng hoặc nhánh phức tạp.
– Ưu điểm:
Phân phối khí mạnh, đều, hiệu quả cho hệ thống lớn.
– Nhược điểm:
+ Tốn điện năng.
+ Tiếng ồn cao, cần xử lý âm thanh kỹ.

2. Hệ thống trung áp
– Áp suất vận hành: 400 – 1000 Pa
– Ứng dụng: Tòa nhà văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại.
– Đặc điểm:
+ Kết hợp được cả quạt ly tâm hoặc hướng trục trung công suất.
+ Đường ống không cần tiêu âm quá dày.
– Ưu điểm:
Cân bằng giữa hiệu quả truyền khí và tiết kiệm năng lượng.
– Nhược điểm:
Không phù hợp cho các công trình quá lớn.

3. Hệ thống thấp áp
– Áp suất vận hành: Dưới 400 Pa
– Ứng dụng: Nhà ở, văn phòng nhỏ, phòng kỹ thuật.
– Đặc điểm:
+ Sử dụng quạt hướng trục hoặc quạt âm trần nhỏ gọn.
+ Hệ thống ống ngắn, đơn giản, tiết kiệm chi phí.
– Ưu điểm:
+ Vận hành êm ái, ít tiếng ồn.
+ Ít hao điện năng, bảo trì đơn giản.
– Nhược điểm:
Khả năng phân phối khí kém ở công trình lớn.

IV. Bảng so sánh tổng hợp
| Loại hệ thống | Áp suất vận hành | Ứng dụng phổ biến | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|---|
| Cao áp | > 1000 Pa | Nhà xưởng lớn, nhà máy sản xuất | Đẩy khí mạnh, luồng khí đi xa | Tiêu thụ điện lớn, cần xử lý âm thanh |
| Trung áp | 400 – 1000 Pa | Văn phòng, khách sạn | Hiệu quả – tiết kiệm điện | Giới hạn phạm vi nhất định |
| Thấp áp | < 400 Pa | Nhà ở, phòng nhỏ | Êm, tiết kiệm | Không dùng cho hệ thống lớn |
V. Kinh nghiệm lựa chọn hệ thống phù hợp
– Để lựa chọn hệ thống điều hòa thông gió trung tâm đúng áp suất vận hành, bạn cần:
+ Khảo sát hiện trạng: Quy mô, chiều dài hệ thống ống gió, mức độ cách âm.
+ Xác định yêu cầu sử dụng: Nhu cầu thông gió, xử lý nhiệt, lọc khí.
+ Tư vấn từ chuyên gia kỹ thuật: Tránh lựa chọn sai dẫn đến lãng phí chi phí đầu tư, vận hành.
VI. Kết luận
Việc phân loại hệ thống điều hòa thông gió trung tâm theo áp suất vận hành là nền tảng cho một thiết kế thông minh, tiết kiệm và vận hành bền vững.
Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn, thiết kế hay lắp đặt hệ thống chuyên nghiệp – hãy để HOTA đồng hành cùng bạn.
📞 THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HOTA
+ Website: https://hotaco.com.vn
+ Email: Sales.hotaco@gmail.com
+ Fanpage: facebook.com/chuyengiadieuhoakhongkhi
+ Văn phòng: Số 170 Trần Vỹ, P. Phú Diễn, TP. Hà Nội
+ Hotline tư vấn miễn phí: 0886.47.9999 – 0974.078.862
